Thông số kỹ thuật xe Honda CRV 2022
Bảng thông số kỹ thuật xe Honda CRV các phiên bản số tự động được lấy từ website Honda Việt Nam.
Thông số CRV | E | G | L |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | ||
Hộp số | Vô cấp CVT, | ||
Ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY | |||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.498 | ||
Công xuất cực đại (Hp/rpm) | 188/5.600 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/2.000-5.000 | ||
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) | 57 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,9 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,9 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,7 | ||
Thông số CRV | E | G | L |
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.584 x 1.855 x 1.679 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.66 | ||
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) | 1.601/1.617 | ||
Cỡ lốp | 235/60R18 | ||
La-zăng | Hợp kim/18 inch | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.599 | 1.601 | 1.633 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.124 | 2.126 | 2.158 |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước | Phanh đĩa | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | ||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Ga tự động (Cruise control) | Có | ||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | ||
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco Coaching) | Có | ||
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn(ANC) | Có | ||
Thông số CRV | E | G | L |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Không | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Halogen | Halogen | LED |
Đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh treo cao | Có | ||
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | ||
Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome | Có | ||
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | ||
Tấm chắn bùn | Có | ||
Ăng ten | Dạng vây cá mập | ||
Thanh gạt nước phía sau | Có | ||
Chụp ống xả | Kép/Mạ chrome | ||
Thông số CRV | E | G | L |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | Digital | Digital |
Trang trí táp lỗ | Ốp nhựa màu kim loại (Bạc) | Ốp vân gỗ | Ốp vân gỗ |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | Da(màu be) | Da(màu đen) | Da(màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng | ||
Ghế lái hỗ trợ bơm lưng | 4 hướng | ||
Hàng ghế 2 | Gặp 60:40 | ||
Hàng ghế 3 | Gặp 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | ||
Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama |
Bệ trung tâm tích hợp ngăn chứa đồ | Có | ||
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | ||
Hộc đựng kính mắt | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp đựng cốc | Có | ||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | ||
Chất liệu | Da | ||
Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | ||
Thông số CRV | E | G | L |
Phanh tay điện tử | Có | ||
Chế độ giữ phanh tự động | Có | ||
Chìa khoá thông minh | Có | ||
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | ||
Cốp chỉnh điện có thể điều chỉnh độ cao đóng mở và chống kẹt | Không | Không | Có |
Thông số CRV | E | G | L |
Màn hình | 5 inch | Cảm ứng 7 inch/ Công nghệ IPS | Cảm ứng 7 inch/ Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Không | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Không | Có | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | Có |
Kết nối HDMI | Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | ||
kết nối USB | 1 Cổng | 2 Cổng | 2 Cổng |
kết nối AUX | Có | Không | Không |
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 4 Loa | 8 Loa | 8 Loa |
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ | Có | ||
Nguồn sạc | 2 Cổng | 4 Cổng | 4 Cổng |
Thông số CRV | E | G | L |
Hệ thống điều hoà tự động | 1 Vùng | 2 Vùng độc lập | 2 Vùng độc lập |
(Có điều chỉnh cảm ứng) | (Có điều chỉnh cảm ứng) | ||
Cửa gió điều hoà hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | ||
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | LED | ||
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điển cho hàng ghế trước | Có | ||
Thông số CRV | E | G | L |
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ(Driver Attention Monitor) | Không | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Camera lùi | 3 góc quay | 3 góc quay | 3 góc quay |
(hướng dẫn linh hoạt) | (hướng dẫn linh hoạt) | ||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp(ESS) | Có | ||
Cảm biến lùi | Không | Không | Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Chức năng khóa cửa tự động | Có | ||
Thông số CRV | E | G | L |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có | ||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biên | Không | Có | Có |