Giá xe Honda Civic lăn bánh tháng 08/2022, đánh giá chi tiết dòng xe
Cập nhật mới nhất về giá xe Honda Civic trong tháng 08/2022 của các phiên bản. Kèm theo đó là giá lăn bánh, ưu đãi, thông tin và đánh giá chi tiết về dòng xe hút khách của Honda.
Honda Civic là một trong những mẫu xe hơi lâu đời nhất của Honda, được ra mắt lần đầu tiên trên thế giới vào năm 1972. Trải qua 50 năm phát triển, cùng với hơn 10 vòng đời xe được ra mắt, Honda Civic đã trở thành một tượng đài, được đông đảo người tiêu dùng khắp thế giới đón nhận và sử dụng.
Du nhập vào thị trường Việt Nam kể từ năm 2006, hiện nay Honda Civic vẫn là mẫu xe Sedan rất được ưa chuộng, sẵn sàng cạnh tranh với nhiều đối thủ sừng sỏ khác trong phân khúc để nằm trong top đầu doanh số bán hàng. Vào tháng 02/2022, thế hệ mới nhất của xe đã được ra mắt với hàng loạt cải tiến về công nghệ, thiết kế, góp phần giúp Honda Civic tiếp tục thống trị phân khúc Sedan hạng C.
Bảng giá xe Honda Civic mới nhất
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Honda Civic trong tháng 08/2022 của tất cả các phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam:
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Honda Civic E | 730.000.000 | 840.000.000 | 825.000.000 | 806.000.000 |
Honda Civic G | 770.000.000 | 885.000.000 | 869.000.000 | 850.000.000 |
Honda Civic RS | 870.000.000 | 997.000.000 | 979.000.000 | 960.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào chương trình khuyến mãi của hãng, cũng như chính sách bán hàng của từng đại lý, từng khu vực khác nhau.
Đánh giá chi tiết về Honda Civic 2022
1. Về ngoại thất
Honda Civic 2022 có thông số chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.678 x 1.802 x 1.415 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.733 mm. Thông số này về cơ bản đã cao hơn thế hệ cũ vài chục mm, khiến chiếc xe trở nên hoàn thiện, sang trọng và thể thao hơn.
Phần đầu xe Honda Civic 2022 sử dụng lối thiết kế truyền thống, có mang hơi hướng cổ điển, đậm nét của các dòng xe Sedan ngày nay. Tuy nhiên phong cách thể thao vẫn được biểu hiện rõ nét tại những đường gân dập nổi của xe. Lưới tản nhiệt được thiết kế thành hai tầng, với tầng trên thu gọn kết nối liền mạch hai cụm đèn chính. Còn tầng dưới thì mở to theo hình thang, được sơn tối màu trông khá hầm hố.
Honda Civic 2022 sử dụng cặp đèn pha full LED, thiết kế tách khoang trẻ trung, hiện đại. Hệ thống đèn được tích hợp đầy đủ các tính năng hiện đại như: Tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng, tự động tắt theo thời gian và tự động điều chỉnh góc chiếu sáng. Đèn sương mù của xe cũng dùng bóng LED được lắp gọn gàng đối xứng trong hốc xe.
Phần thân xe Honda Civic 2022 có thiết kế đẹp mắt và cuốn hút, giữ được nét sang trọng, lịch lãm vốn có của các dòng xe Honda sản xuất. Những đường gân chạy dài sống động tăng thêm nét thể thao, cá tính cho chiếc xe.
Gương chiếu hậu của xe được tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện tự động và đèn báo rẽ làm bằng LED. Phía dưới là bộ lazang với các tùy chọn kích thước 16 – 17- 18 inch ứng với từng phiên bản xe từ thấp đến cao. Các họa tiết thiết kế bên trong lazang giúp chiếc xe nổi bật, mạnh mẽ và hiện đại hơn.
Phần đuôi xe Honda Civic 2022 đã được thiết kế gọn gàng hơn trước đây. Phía trên nóc xe có lắp ăng ten vây cá mập. Riêng đối với phiên bản RS còn được trang bị cánh lướt gió được sơn đen vô cùng bắt mắt. Cặp đèn hậu làm bằng LED được thiết kế sắc sảo, rõ nét, tăng khả năng nhận biết và cảnh báo. Phía dưới là cặp đôi ống xả nằm cân đối ở hai bên, được che phủ bởi cản sau của xe.
2. Về nội thất
Nội thất Honda Civic 2022 đã được làm mới toàn bộ. Bảng điều khiển xe trông vô cùng lạ mắt khi được thiết kế theo phong cách châu Âu phóng khoáng, hiện đại nhưng lại mang hơi hướng cổ điển, tạo sự sang trọng khi ngồi vào bên trong xe.
Honda Civic vẫn sử dụng vô lăng bọc da dạng 3 chấu, được tích hợp các nút điều khiển cực kỳ tiện dụng. Đằng sau vô lăng là bảng đồng hồ được làm hoàn toàn bằng kỹ thuật số, với màn hình lên đến 10.2 inch.
Ở chính giữa táp lô của xe là hệ thống giải trí, với màn hình 9 inch cùng 12 loa Bose đối với phiên bản cao nhất RS. Còn phiên bản E và G thì chỉ dùng màn hình có kích thước 7 inch mà thôi. Tuy nhiên màn hình đều được kết nối wifi, điện thoại không dây, bản đồ định vị, quay số nhanh bằng giọng nói, sạc không dây,…
Hàng ghế phía trước của xe được thiết kế vừa vặn với thân người ngồi. Ghế lái có thể chỉnh điện theo 8 hướng, còn ghế phụ có thể chỉnh cơ. Hàng ghế phía sau vô cùng rộng rãi và thoải mái, có thể giúp người ngồi trong xe duỗi chân mà không cảm thấy khó chịu.
3. Về động cơ
Honda Civic 2022 sử dụng khối động cơ 1.5L Turbo DOHC VTEC 4 xy lanh thẳng hàng. Nhờ đó xe đem đến công suất tối đa 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút, momen xoắn cực đại đạt 240Nm tại 1.700 – 4.500 vòng/phút. Dòng xe này sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT, đi kèm với đó là hệ dẫn động cầu trước giúp tăng khả năng điều khiển linh hoạt.
4. Về trang bị an toàn
Honda Civic 2022 được trang bị khá nhiều tính năng an toàn cao cấp, hiện đại. Đặc biệt nhất phải kể đến đó là gói công nghệ an toàn Honda Sensing độc quyền, bao gồm hàng loạt tính năng có thể kể đến như:
– Hệ thống chống bó cứng phanh ABS/EBD.
– Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành.
– Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm.
– Hệ thống đèn pha thích ứng tự động.
– Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp.
– Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường.
– Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường.
– Chế độ cảnh báo chống buồn ngủ.
– Camera lùi.
– Chìa khóa thông minh mã hóa chống trộm.
– Hệ thống quan sát làn đường Honda LaneWatch (phiên bản RS).
Thông số kỹ thuật chi tiết của Honda Civic
Honda Civic | E | G | RS |
Kích thước Civic | |||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Thông số kỹ thuật Civic | |||
Động cơ | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 176/6.000 | 176/6.000 | 176/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh | Có | Có | Có |
3 chế độ lái | Không | Không | Có |
Chế độ ECO và ECO Coaching | Có | Có | Có |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Đa liên kết | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | ||
Dung tích bình xăng (lít) | 47 | 47 | 47 |
Ngoại thất Civic | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn tự động chỉnh góc chiếu | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED | LED |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điện tự độngĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điện tự độngĐèn báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu | Cùng màu | Sơn đen |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá sơn đen |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Sơn đen |
Chụp ống xả mạ chrome | Không | Không | Có |
Lốp | 215/55R16 | 215/50R17 | 235/40ZR18 |
Nội thất Civic | |||
Vô lăng | Urethane | Urethane | Da |
Bảng đồng hồ | Digital 7 inch | Digital 7 inch | Digital 10.2 inch |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Không | Không | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trước cảm biến | Không | Có | Có |
Ghế | Nỉ đen | Nỉ đen | Da, da lộn đen đỏ |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | 8 hướng |
Hàng ghế sau | 6:4 | 6:4 | 6:4 |
Điều hoà tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 7 inch | 9 inch |
Âm thanh | 4 loa | 8 loa | 12 loa Bose |
Honda Connect | Không | Không | Có |
Bản đồ định vị | Không | Không | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Không | Có |
Kết nối wifi | Không | Không | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Không dây |
Kết nối USB | 1 cổng | 1 cổng | 2 cổng |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Nguồn sạc | 2 cổng | 2 cổng | 3 cổng |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có |
Thảm trải sàn | Có | Có | Có |
Trang bị an toàn Civic | |||
Túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái chủ động | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ | Có | Có | Có |
Phanh giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có | Có |
Camera quan sát làn đường | Không | Không | Có |
Camera lùi | 3 góc quay | 3 góc quay | 3 góc quay |
Đánh giá tổng quan về ưu, nhược điểm của Honda Civic 2022
1. Về ưu điểm
– Thiết kế của xe mang đậm chất thể thao nhưng có phần tiết chế, không phô trương.
– Nội thất trong xe rộng rãi bậc nhất phân khúc.
– Động cơ Turbo 1.5L mạnh mẽ vượt trội.
– Vận hành mạnh mẽ, ổn định, chắc chắn
– Công nghệ an toàn hiện đại Honda Sensing cao cấp nhất.
2. Về nhược điểm
– Hệ thống treo vẫn còn hơi cứng.
– Tiếng ồn khá lớn tới từ gầm xe.
– Không có cửa sổ trời, cảm biến đỗ xe.
– Vẫn phải nhập khẩu xe từ Thái Lan, chưa được sản xuất trong nước.