Mẫu xe gầm cao cỡ nhỏ của Honda có thiết kế mới hiện đại, hài hòa hơn bản cũ.
Ưu điểm
- Thiết kế hiện đại
- Vận hành thể thao
- Cải thiện khả năng cách âm
Nhược điểm
- Giá cao hơn tầm phân khúc
Giá lăn bánh
Tại Việt Nam, Honda HR-V 2022 được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Mô tả / đánh giá chi tiết
Ngày 15/6, Honda giới thiệu mẫu CUV đô thị cỡ nhỏ HR-V 2022. Xe tiếp tục nhập khẩu Thái Lan.
Ngoại thất
Nếu Civic thế hệ mới thay chất góc cạnh, thể thao ở bản cũ bằng tạo hình tròn trịa, mềm mại hơn, thì HR-V 2022 ngược lại. Những đường nét bo tròn ở bản tiền nhiệm nhường chỗ cho lối tạo hình hình khối, nam tính hơn trên HR-V thế hệ thứ 3.
Mặt ca-lăng trở thành điểm nhấn chính của Honda HR-V 2022 khi sở hữu diện mạo hình lục giác kiểu tổ ong. Đèn pha LED tự động dẹt hơn trước.
Tay nắm cửa dạng ẩn và nằm ở cửa kính sau ở bản cũ vẫn giữ khi sang thế hệ mới, cách thiết kế đem đến sự thuôn mượt về tạo hình tổng thể. Đèn hậu LED hiệu ứng 3D kèm dải màu vắt ngang đuôi xe theo xu hướng thiết kế hiện đại được nhiều hãng ứng dụng gần đây.
Kích thước HR-V mới không có nhiều thay đổi, chiều dài cơ sở vẫn 2.610 mm. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm xe nâng từ 170 mm lên 196 mm. Kích thước la-zăng 18 inch cho bản RS, bản còn lại loại 17 inch. Phanh đĩa trước/sau, bán kính vòng quay 5,5 m.
Nội thất
Tương tự thiết kế bên ngoài, khoang lái của Honda HR-V 2022 lột xác. Bảng táp-lô phẳng và đứng, màn hình giải trí 8 inch cảm ứng ở giữa, tương tự cách sắp xếp trên Civic.
Thiết kế nội thất hai bản tương tự nhau khi đều sở hữu vô-lăng bọc da kiểu mới, chỉnh 4 hướng. Gương chiếu hậu bên trong xe dạng chống chói, cửa chỉnh điện một chạm ở hàng ghế đầu, đồng hồ sau tay lái LCD 7 inch.
Một điểm đáng chú ý ở thế hệ mới của HR-V là hãng đã làm nhiều thứ để nâng cao khả năng cách âm của xe như thêm vật liệu cách âm (gồm cả phun bọt cách âm khung xe), thêm các tấm lót, cấu trúc lại khung xe, cải thiện tiếng ồn ở cả tần số cao, trung và thấp. Tiếng ồn từ khoang động cơ cũng được cải thiện bằng cách sử dụng cần chịu xoắn tinh chỉnh hình dáng.
Trang bị và công nghệ an toàn
Chênh lệch giá 45 triệu đồng giữa hai phiên bản phân biệt bằng lượng tiện nghi và an toàn.
Cả hai bản đều có bệ tỳ tay và cửa gió điều hoà cho hai hàng ghế. Bên cạnh đó là cổng sạc USB, một cho hàng ghế trước và hai cho hàng sau. Tuy nhiên, bản L có điều hoà tự động một vùng, âm thanh 6 loa, ghế lái chỉnh cơ, trong khi bản RS là hai vùng, 8 loa, ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Bản RS cao cấp hơn khi có túi khí rèm hai bên.
Gói công nghệ an toàn Honda Sensing với các chức năng như phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha tự động thích ứng, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo lệch/hỗ trợ giữ làn, cảnh báo xe phía trước khởi hành, có trên cả hai bản, ngoại trừ camera quan sát làn đường chỉ hiện diện trên bản RS.
Những trang bị tiêu chuẩn khác như khởi động từ xa, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, camera lùi, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang/xuống dốc…
Động cơ
Không còn loại 1.8 như trên bản cũ, cả hai bản của Honda HR-V 2022 lắp máy 1.5 tăng áp tương tự Civic và CR-V nhưng công suất thấp hơn, ở mức 174 mã lực, mô-men xoắn cực đại 240 Nm. Hộp số CVT với mức tiêu hao nhiên liệu đường hỗn hợp khoảng 6,7 lít/100 km.
Động cơ xe đi kèm ba chế độ lái: tiêu chuẩn, tiết kiệm (Eco) và thể thao (Sport). Xe dẫn động cầu trước, vô-lăng trợ lực điện. Hệ thống treo MacPherson trước và giằng xoắn sau.
So sánh HR-V 2022 với đối thủ
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơ1.5 Turbo
-
Công suất (mã lực)174/6.000
-
Mô-men xoắn (Nm)240/1.700-4.500
-
Hộp sốCVT
-
Hệ dẫn độngCầu trước
-
Số chỗ5
Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
-
Kiểu động cơ1.5 Turbo
-
Dung tích (cc)1,498
-
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)174/6.000
-
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)240/1.700-4.500
-
Hộp sốCVT
-
Hệ dẫn độngCầu trước
-
Loại nhiên liệuXăng
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,67
-
-
Kích thước/trọng lượng
-
Số chỗ5
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.365×1.790×1.590
-
Chiều dài cơ sở (mm)2,610
-
Khoảng sáng gầm (mm)181
-
Bán kính vòng quay (mm)5,500
-
Dung tích bình nhiên liệu (lít)40
-
Trọng lượng bản thân (kg)1,363
-
Trọng lượng toàn tải (kg)1,830
-
Lốp, la-zăng215/60R17
-